--

admirer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admirer

Phát âm : /əd'maiərə/

+ danh từ

  • người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
  • người say mê (một người đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admirer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "admirer"
    admire admirer
  • Những từ có chứa "admirer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộ danh Huế
Lượt xem: 498