--

adrift

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adrift

Phát âm : /ə'drift/

+ tính từ

  • lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (hàng hải) không buộc

+ phó từ

  • lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to set adrift
      thả cho trôi lênh đênh
    • to turn someone adrift
      đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
    • to go adrift
      trôi lênh đênh
Từ liên quan
Lượt xem: 498