advised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advised
Phát âm : /əd'vaizd/
+ tính từ
- am hiểu, hiểu biết
- đúng, đúng đắn, chí lý
- a well advised plan
một kế hoạch đúng đắn
- a well advised plan
- có suy nghĩ thận trọng
- an advised act
một hành động thận trọng
- an advised act
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ill-advised unadvised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advised"
- Những từ có chứa "advised":
advised advisedly ill-advised unadvised well-advised
Lượt xem: 404