affection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affection
Phát âm : /ə'fekʃn/
+ danh từ
- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
- tình cảm, cảm xúc
- hope is one of the most pewerful affections of man
hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
- hope is one of the most pewerful affections of man
- ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
- to have an affection for children
yêu trẻ
- to win someone's affection
được ai thương yêu
- to have an affection for children
- bệnh tật, bệnh hoạn
- affection towards khuynh hướng, thiện ý về
- tính chất, thuộc tính
- figure and weight are affections of bodies
hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
- figure and weight are affections of bodies
- trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)
- lối sống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affectionateness fondness tenderness heart warmness warmheartedness philia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "affection":
abjection affectation affection - Những từ có chứa "affection":
affection affectional affectionate affectionateness disaffection - Những từ có chứa "affection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ái ân ân tình tình cảm thâm tình hữu ái tình đá vàng chăn chiếu bù đắp
Lượt xem: 616