fondness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fondness
Phát âm : /'fɔndnis/
+ danh từ
- sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
- sự thích, sự ưa thích
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affectionateness lovingness warmth affection tenderness heart warmness warmheartedness philia fancy partiality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fondness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fondness":
faintness fondness - Những từ có chứa "fondness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiếu học hiếu thắng
Lượt xem: 722