--

affixed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affixed

+ Adjective

  • được gắn chặt
    • the affixed labels
      những nhãn hiệu được dán chặt vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affixed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "affixed"
    affected affixed
Lượt xem: 472