affected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affected
Phát âm : /ə'fektid/
+ tính từ
- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
- to be well affected towards someone
có ý tốt đối với ai
- to be well affected towards someone
- xúc động
- bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
- to be affected with (by) a disease
bị mắc bệnh
- to be affected with (by) a disease
+ tính từ
- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
- to be very affected in one's manners
điệu bô quá
- affected laugh
tiếng cười giả tạo
- to be very affected in one's manners
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moved(p) stirred touched unnatural - Từ trái nghĩa:
unmoved(p) unaffected untouched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "affected":
affect affected affixed - Những từ có chứa "affected":
affected affectedly disaffected ill-affected unaffected unaffectedness - Những từ có chứa "affected" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gò bó éo ợt chạnh giả tạo cảm xúc phải kiểu sức đái nhắt phiền não nhiễm độc more...
Lượt xem: 1071