afire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afire
Phát âm : /ə'faiə/
+ tính từ & phó từ
- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- to set something afire
đốt cháy vật gì
- to be afire with the desire to do something
nóng lòng muốn làm điều gì
- to set something afire
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afire"
Lượt xem: 436