affray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affray
Phát âm : /ə'frei/
+ danh từ
- sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disturbance fray ruffle altercation fracas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affray"
Lượt xem: 514