--

aforecited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforecited

Phát âm : /ə'fɔ:saitid/

+ tính từ

  • đã dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aforecited"
Lượt xem: 372