appreciated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appreciated+ Adjective
- được đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu đúng giá trị, được hiểu một cách toàn diện, được nhận thức một cách đầy đủ
- dangers not yet appreciated
những mối nguy hiểm chưa được ý thức một cách đầy đủ
- dangers not yet appreciated
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apprehended comprehended
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appreciated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appreciated":
aforecited appreciate appreciated - Những từ có chứa "appreciated":
appreciated unappreciated - Những từ có chứa "appreciated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vú sữa Chăm
Lượt xem: 383
Từ vừa tra