aforementioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforementioned
Phát âm : /ə'fɔ:,menʃnd/
+ tính từ
- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aforesaid(a) aforementioned(a) said(a)
Lượt xem: 653