aft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aft
Phát âm : /ɑ:ft/
+ tính từ & phó từ
- ở cuối tàu, ở đuôi tàu
- for and aft
từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
- for and aft
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aft":
abaft abate abbot abed abet about abut afoot aft apod more... - Những từ có chứa "aft":
abaft aft after after-care after-effect after-grass after-hours after-life after-pains after-school more...
Lượt xem: 971