--

astern

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astern

Phát âm : /əs'tə:n/

+ phó từ

  • (hàng hải)
  • ở phía sau tàu, ở phía lái tàu
    • astern of a ship
      ở đằng sau tàu
  • về phía sau, ở xa đằng sau
    • to fall (drop) astern
      tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
  • lùi, giật lùi
    • full speed astern
      phóng giật lùi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astern"
Lượt xem: 601