--

aftermath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftermath

Phát âm : /'ɑ:ftəmæθ/

+ danh từ

  • (như) after-grass
  • hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
    • The aftermath of war
      hậu quả của chiến tranh
Từ liên quan
Lượt xem: 784