consequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consequence
Phát âm : /'kɔnsikwəns/
+ danh từ
- hậu quả, kết quả
- to take the consequence of something
chịu hậu quả của việc gì
- in consequence of
do kết quả của
- to take the consequence of something
- (toán học) hệ quả
- tầm quan trọng, tính trọng đại
- it's of no consequence
cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
- a person of consequence
người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
- it's of no consequence
- by way of consequences; in consequences
- vì thế, vậy thì, như vậy thì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consequence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consequence":
conscience consequence - Những từ có chứa "consequence":
consequence inconsequence - Những từ có chứa "consequence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu quả hệ quả
Lượt xem: 639