afterwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterwards
Phát âm : /'ɑ:ftəwəd/ Cách viết khác : (afterward) /'ɑ:ftəwədz/
+ phó từ
- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subsequently later afterward after later on
Lượt xem: 459