subsequently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsequently
Phát âm : /'sʌbsikwəntli/
+ phó từ
- rồi thì, rồi sau đó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
later afterwards afterward after later on
Lượt xem: 679