aggregate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggregate
Phát âm : /'ægrigit/
+ tính từ
- tập hợp lại, kết hợp lại
- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
- (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
+ danh từ
- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
- toàn bộ, toàn thể, tổng số
- in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
- in the aggregate
- (vật lý) kết tập
- polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể
- polycrystalline aggregate
+ ngoại động từ
- tập hợp lại, kết hợp lại
- tổng số lên đến
- these armies aggregate 500,000 men
những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người
- these armies aggregate 500,000 men
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggregated aggregative mass congeries conglomeration sum total totality combine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggregate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aggregate":
aggregate aggregated - Những từ có chứa "aggregate":
aggregate aggregated
Lượt xem: 636