--

combine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combine

Phát âm : /'kɔmbain/

+ danh từ

  • (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
    • a wheat combine
      côngbin lúa mì
  • máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)

+ động từ

  • kết hợp, phối hợp
    • to combine forces
      phối hợp các lực lượng
    • combined operation
      (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
  • (hoá học) hoá hợp
  • (toán học) tổ hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combine"
Lượt xem: 925