ain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ain+ Adjective
- thuộc về, hoặc thay mặt cho một người cụ thể nào đó (đặc biệt là chính bản thân bạn)
- `Ain' is Scottish.
Từ 'ain' là phương ngữ tiếng Anh ở Xcôt-len.
- `Ain' is Scottish.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ain":
aeon ahem aim a.m. am amah amain amen amine ammo more... - Những từ có chứa "ain":
'gainst abstain abstainer abstaining accommodation train acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted addle-brained more...
Lượt xem: 332