air power
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air power
Phát âm : /'eə,pauə/
+ danh từ
- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air power"
- Những từ có chứa "air power" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính quyền cầm quyền nhà đèn cấm khẩu binh quyền chức cầm quyền toàn quyền ủy quyền more...
Lượt xem: 644