air-balloon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-balloon
Phát âm : /'eəbə,lu:n/
+ danh từ
- (như)[air bail]
- khí cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-balloon"
- Những từ có chứa "air-balloon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng khinh khí cầu khí cầu bơm
Lượt xem: 474