bơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơm+ noun
- Pump
- bơm xe đạp
a bicycle pump
- bơm chữa cháy
a fire-extinguisher
- bơm chân không
a vacuum pump
- bơm xe đạp
+ verb
- To pump, to inflate, to blow up
- máy bơm nước
a machine for pumping water, a mechanical water-pump
- bơm thuốc trừ sâu
to spray insecticide
- quả bóng bơm rất căng
a well-inflated balloon
- bơm xe
- máy bơm nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơm"
Lượt xem: 658