air-bladder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-bladder
Phát âm : /'eə,blædə/
+ danh từ
- (sinh vật học) bong bóng hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-bladder"
- Những từ có chứa "air-bladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng bóng bóng cá bọng bàng quang
Lượt xem: 436