--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Vesicle, bladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bọng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bọng"
:
bọng
bọng đái
bọng ong
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
bọng
:
Vesicle, bladder
+
edward james muggeridge
:
nhà nhiếp ảnh người Anh nổi tiếng với những bức ảnh chụp vật thể chuyển động (1830-1904)
+
sang tên
:
to transfer
+
bô lão
:
Elder, notableHội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân NguyênThe Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders
+
black-market
:
được bán, phân phối một cách trái phép, bất hợp pháp, bán lậu