air-brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-brake
Phát âm : /'eəbreik/
+ danh từ
- phanh bơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-brake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "air-brake":
air-barrage air-brake air-brick - Những từ có chứa "air-brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây hãm thắng sặt
Lượt xem: 469