--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặt
+
Cane brake (cây)
(địa phương) Arrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sặt"
:
sát
sạt
sắt
sặt
sất
sật
sét
sệt
siết
sít
more...
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
sặt
:
Cane brake (cây)
+
nhàn du
:
to loiter about, to saunter along
+
sachet
:
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
phần thưởng
:
prize, recompense