aircraft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aircraft
Phát âm : /'eəkrɑ:ft/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- máy bay, tàu bay
- khí cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aircraft"
- Những từ có chứa "aircraft":
aircraft aircraft carrier aircraftman antiaircraft antiaircrafter pilotless aircraft - Những từ có chứa "aircraft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩu đội phi cơ tàu sân bay cao xạ hàng không mẫu hạm pháo cao xạ Hà Tĩnh
Lượt xem: 389