--

airing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airing

Phát âm : /'eəriɳ/

+ danh từ

  • sự làm cho thoáng khí
  • sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
    • to give an airing to
      hong khô, hong gió
  • sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
    • to take (go for) an airing
      đi hóng mát, dạo mát
  • (thông tục) sự phô bày, sự phô trương
    • now's the time to give yor English an airing
      bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airing"
Lượt xem: 697