ajar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ajar
Phát âm : /ə'dʤɑ:/
+ phó từ
- mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
- to set the door ajar
mở hé cửa
- to set the door ajar
+ phó từ
- bất hoà, xích mích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ajar"
Lượt xem: 510