acre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acre
Phát âm : /acre/
+ danh từ
- mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
- cánh đồng, đồng cỏ
- broad acres
đồng ruộng, cánh đồng
- God's acre
nghĩa địa, nghĩa trang
- broad acres
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acre":
acari accrue acquire acre aeger agree ajar ashore assure auger more... - Những từ có chứa "acre":
acre acreage anacreontic doctor of sacred theology fiacre god's acre macrencephalic massacre nacreous polacre more... - Những từ có chứa "acre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mẫu a
Lượt xem: 901