alabaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alabaster
Phát âm : /'æləbɑ:stə/
+ danh từ
- (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alabastrine oriental alabaster onyx marble Mexican onyx
Lượt xem: 979