--

alignment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alignment

Phát âm : /ə'lainmənt/ Cách viết khác : (alinement) /ə'lainmənt/

+ danh từ

  • sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
    • out of alignment
      không thẳng hàng
    • in alignment with
      thẳng hàng với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alignment"
Lượt xem: 1372