aligned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aligned+ Adjective
- trên một đường thẳng, thẳng hàng
- pearly teeth evenly aligned
hàm răng sáng như ngọc trai thẳng đều tăm tắp
- pearly teeth evenly aligned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aligned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aligned":
alignment aligned - Những từ có chứa "aligned":
aligned non-aligned
Lượt xem: 385