all-round
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: all-round
Phát âm : /'ɔ:l'raund/
+ tính từ
- toàn diện, toàn năng
- all-round development
sự phát triển toàn diện
- an all-round man
người toàn năng
- all-round development
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
all-around(a) all-round(a) well-rounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "all-round"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "all-round":
all-around all-round - Những từ có chứa "all-round":
all-round all-rounder - Những từ có chứa "all-round" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choàng đổ quanh quây tụ hội diễn vòng ngoảnh bách bổ bàn tròn chúm quay cuồng more...
Lượt xem: 432