choàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choàng+ verb
- To embrace, to clasp
- đưa tay choàng qua vai bạn
to embrace a friend in one's arm
- choàng ngang hông
to clasp someone in the middle
- em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ
the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
- đưa tay choàng qua vai bạn
- To put round
- choàng dây qua vai để kéo
to put a cord round one's shoulder and pull
- choàng khăn lên đầu
to put a scarf round one's head
- choàng dây qua vai để kéo
- To be startled into (doing something)
- hoảng hốt choàng dậy
to be startled (into sitting) up
- hoảng hốt choàng dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choàng":
choang choàng choảng choáng chong chòng chõng chóng chòong chông more... - Những từ có chứa "choàng":
áo choàng choàng khăn choàng - Những từ có chứa "choàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
robe plaid stun ulster jolt cloak mantelet giddy mantle clothed more...
Lượt xem: 551