--

allied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allied

Phát âm : /ə'laid/

+ tính từ

  • liên minh, đồng minh
    • the allied powers
      các cường quốc đồng minh
  • thông gia
  • cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
    • the dog and the wolf are allied animals
      chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
    • allied sciences
      những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allied"
Lượt xem: 744