aloud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aloud
Phát âm : /ə'laud/
+ phó từ
- lớn tiếng to
- to read aloud
đọc to
- to read aloud
- oang oang, inh lên, ầm ầm
- (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
- it reeks aloud
thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên
- it reeks aloud
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aloud"
Lượt xem: 2318