allopath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allopath
Phát âm : /'æloupæθ/ Cách viết khác : (allopathist) /,ælɔpəθist/
+ danh từ
- (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allopath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "allopath":
allopath allopathy - Những từ có chứa "allopath":
allopath allopathic allopathist allopathy
Lượt xem: 448