allopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allopathy
Phát âm : /ə'lɔpəθi/
+ danh từ
- (y học) phép chữa đối chứng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
homeopathy homoeopathy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allopathy"
Lượt xem: 589