alluvium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alluvium
Phát âm : /ə'lu:vjəm/
+ danh từ, số nhiều alluvia, alluviums
- bồi tích, đất bồi, đất phù sa
- alluvium period
(địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
- alluvium period
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alluvial sediment alluvial deposit alluvion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alluvium"
Lượt xem: 377