alluvion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alluvion
Phát âm : /ə'lu:vjən/
+ danh từ
- sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
- nước lụt
- bồi tích, đất bồi, phù sa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alluvial sediment alluvial deposit alluvium flood inundation deluge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alluvion"
Lượt xem: 391