alveolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alveolate
Phát âm : /æl'viəlit/
+ tính từ
- có lỗ như tổ ong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faveolate cavitied honeycombed pitted
Lượt xem: 305