--

faveolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faveolate

+ Adjective

  • có dạng như tổ ong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faveolate"
Lượt xem: 356