amalgam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amalgam
Phát âm : /ə'mælgəm/
+ danh từ
- (hoá học) hỗn hống
- vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amalgam"
- Những từ có chứa "amalgam":
amalgam amalgamate amalgamated amalgamation amalgamative amalgamator dental amalgam
Lượt xem: 321