--

amalgamate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amalgamate

Phát âm : /ə'mælgəmeit/

+ động từ

  • (hoá học) hỗn hống hoá
  • trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amalgamate"
Lượt xem: 492