unify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unify
Phát âm : /'ju:nifai/
+ ngoại động từ
- thống nhất, hợp nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unify"
- Những từ có chứa "unify":
reunify unify - Những từ có chứa "unify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhất thống hợp nhất thống nhất
Lượt xem: 820