--

ambidexter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidexter

Phát âm : /'æmbi'dekstə/

+ tính từ+ Cách viết khác : (ambidexterous)

  • thuận cả hai tay
  • lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng

+ danh từ

  • người thuận cả hai tay
  • người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambidexter"
Lượt xem: 353