ambidexter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidexter
Phát âm : /'æmbi'dekstə/
+ tính từ+ Cách viết khác : (ambidexterous)
- thuận cả hai tay
- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
+ danh từ
- người thuận cả hai tay
- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambidexter"
- Những từ có chứa "ambidexter":
ambidexter ambidexterity ambidexterous ambidexterousness
Lượt xem: 397