--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amphitheatrical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amphitheatrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphitheatrical
Phát âm : /,æmfiθi'ætrikəl/
+ tính từ
(thuộc) giảng đường
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
amphitheatrical
:
(thuộc) giảng đường
+
mửa mật
:
Very hard, exhaustingLàm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việcTo get a job done only after a week of very hard work
+
lội
:
to swim; to wadelội ngang qua con suốito wade across a stream
+
news-hawk
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) news-gatherer
+
chân thật
:
(nói về con người) Frank, candid, truthfullời nói chân thànhcandid words